Cảnh quang hay cảnh quan là đúng chính tả?

Có nhiều người thắc mắc rằng cảnh quang hay cảnh quan từ nào đúng chính tả. Qua bài viết này, The POET magazine sẽ chia sẻ cách phân biệt hai từ, đồng thời giải thích ý nghĩa và đưa ra ví dụ minh họa.

Cảnh quang hay Cảnh quan? Từ nào đúng chính tả?

Cảnh quan là từ viết đúng chính tả, còn cảnh quang là từ sai và không được sử dụng trong câu.

cảnh quang hay cảnh quan
Cảnh quang hay cảnh quan đúng chính tả

Cảnh quan nghĩa là gì?

Cảnh quan là danh từ chỉ một phần của bề mặt Trái Đất, nơi có những đặc điểm riêng biệt về địa lý, khí hậu, thời tiết,… khác với những nơi khác xung quanh nó.

  • Cảnh quan thiên nhiên.
  • Nghệ thuật cảnh quan.
  • Cảnh quan sa mạc.
  • Cảnh quan rừng nhiệt đới.
  • Cảnh quan hải đảo.
  • Cảnh quan kiến trúc đô thị.

Một số câu nói sử dụng từ cảnh quan.

  • Cảnh quan khu rừng nhiệt đới này thật rung động lòng người
  • Cảnh quan có thể là tự nhiên hoặc do con người tạo ra.
  • Cảnh quan nơi đây thật tuyệt vời.
  • Cảnh quan sa mạc như dài vô tận.

Cảnh quang nghĩa là gì?

Cảnh quang là từ sai chính tả và không có nghĩa. Bạn không được sử dụng từ này trong giao tiếp và văn bản.

Một số từ khác liên quan

Dưới đây là một số cụm từ có sử dụng “cảnh quan” mà bạn có thể bắt gặp khi giao tiếp:

  • Nghệ thuật cảnh quan: Tranh vẽ miêu tả phong cảnh.
  • Cảnh quan văn hóa: Phong cảnh được kết hợp bởi thiên nhiên và con người.
  • Quy hoạch cảnh quan: Hoạt động để tạo nên sự hài hòa về mặt vị trí địa lý, bảo vệ sự tự nhiên.

Lời kết

Bài viết này chắc hẳn đã kiểm tra chính tả và giải đáp thắc mắc của bạn cảnh quang hay cảnh quan từ nào đúng chính tả dựa trên cơ sở từ điển chuẩn. Theo từ điển tiếng Việt, cảnh quan là từ đúng chính tả.

Xem thêm: Bày trí nghĩa là gì? Có đúng chính tả không?

Xem thêm: Chung quanh nghĩa là gì? Chung hay sung đúng chính tả?

Xem thêm: Xông sáo hay sông sáo từ nào viết đúng? Giải thích ý nghĩa.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *