Chính tỏ hay chứng tỏ đúng chính tả?

Chính tỏ hay chứng tỏ là hai từ khiến nhiều người nhầm lẫn không phân biệt từ nào mới đúng. Hãy cùng Cảnh sát chính tả The Poet Magazine tìm hiểu ý nghĩa và hướng dẫn sử dụng những từ này vào các hoàn cảnh phù hợp.

Chính tỏ hay chứng tỏ? Từ nào đúng chính tả?

Theo từ điển tiếng Việt, từ “chứng tỏ” là từ đúng chính tả, ngược lại từ “chính tỏ” bị viết sai chính tả. Vì vậy, từ chứng tỏ được dùng trong tiếng Việt khi giao tiếp hay giảng dạy, dùng trên các giấy tờ.

Chính tỏ hay chứng tỏ
Chính tỏ và chứng tỏ từ nào đúng chính tả

Giải thích nghĩa các từ

Để tránh những lỗi sai về chính tả bạn cần hiểu rõ nghĩa của từ và dùng vào các trường hợp nào phù hợp.

1/ Chứng tỏ nghĩa là gì?

Chứng tỏ nghĩa là dùng lời lẽ hoặc bằng chứng, nhân chứng để làm sáng tỏ một điều gì đó có căn cứ.

Ví dụ:

  • Anh ấy muốn chứng tỏ tài năng của bản thân
  • Đã có đầy đủ nhân chứng và vật chứng để chứng tỏ bạn bị oan.

2/ Chính tỏ nghĩa là gì?

Chính tỏ là từ bị sai chính tả, hoàn toàn vô nghĩa, vì vậy không được dùng trong tiếng Việt. Lý do dẫn đến nhiều bạn phạm phải lỗi sai hai từ này do ngôn từ trong tiếng Việt phức tạp, vì thế bạn cần nắm vững nghĩa của từ chứng tỏ.

Một số từ liên quan khác

Một số từ đồng nghĩa với từ “chứng tỏ” như:

  • Sáng tỏ
  • Chứng minh
  • Bằng chứng
  • Chứng thực

Kết luận

Việc hiểu rõ nghĩa và cách viết đúng chính tả hai cụm từ chính tỏ hay chứng tỏ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, đồng thời tránh những lỗi cơ bản không đáng có.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *