Soạn bài Thơ duyên của Xuân Diệu (Chân trời sáng tạo ngữ văn 10)

Soạn bài Thơ duyên của Xuân Diệu trong sách giáo khoa ngữ văn lớp 10 chân trời sáng tạo. Học sinh đọc hiểu và tham khảo bài viết từ The POET Magazine trước khi bước vào buổi học chính thức trên lớp.

Table of Contents

Soạn văn 10 chân trời sáng tạo Thơ duyên trước khi đọc tác phẩm

Tác phẩm nằm trong SGK Ngữ văn 10 nói về thiên nhiên mùa thu và những cảm xúc khó nói nên lời của Xuân diệu. Sau đây có 2 câu hỏi mà bạn nên soạn Thơ duyên trước khi đọc bài:

Câu 1: Bạn hãy chia sẻ những cảm xúc đặc biệt, hoặc những quan sát, phát hiện thú vị của bản thân về thiên nhiên quanh ta.

Thiên nhiên quanh ta luôn ẩn chứa vô vàn điều kỳ diệu, khơi gợi những cảm xúc đặc biệt và những phát hiện thú vị. Mỗi khoảnh khắc giao mùa là một bức tranh hoàn toàn mới, mang đến cho ta những cung bậc cảm xúc khác nhau.

Mùa xuân tràn đầy sức sống với những chồi non lộc biếc, hoa đua khoe sắc. Mùa hè rực rỡ với ánh nắng vàng óng ả, tiếng ve râm ran và những cơn mưa rào bất chợt. Mùa thu dịu dàng với sắc vàng rực rỡ của lá cây mang đến một cảm giác bình yên và lãng mạn. Mùa đông lạnh giá với những cành cây trơ trụi, sương muối giăng mắc mang đến một vẻ đẹp tĩnh lặng và huyền bí.

thơ duyên soạn
Cảm nghĩ về thiên nhiên tươi đẹp

Bên cạnh những khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, ta còn có thể tìm thấy những điều kỳ diệu ngay trong những điều bình dị nhất. Vẻ đẹp của những giọt sương sớm long lanh trên tán lá, tiếng chim hót líu lo trong những tán cây hay những bông hoa dại nở ven đường đều mang đến cho ta niềm vui và sự thư thái.

Thiên nhiên là người bạn đồng hành thân thiết của con người, không chỉ những nguồn tài nguyên quý giá mà còn là nguồn cảm hứng bất tận cho nghệ thuật và văn học.

Câu 2: Trong hình dung của bạn, bức tranh mùa thu có những hình ảnh, sắc màu, đường nét đặc trưng nào?

Mùa thu thường được miêu tả qua những hình ảnh, sắc màu và đường nét đặc trưng như:

  • Mặt nước “trong veo”: Bắt đầu từ mặt nước, ta cảm nhận được sự dịu nhẹ, thanh sơ của mùa thu. Nước trong đến mức có thể nhìn thấy cả đáy, phản chiếu bầu trời xanh ngắt phía trên.
  • Sóng biếc: Không chỉ là hình ảnh, “sóng biếc” còn gợi ra cả màu sắc. Đó là sắc xanh dịu nhẹ và mát mẻ, như mang theo hơi thở của biển khơi vào bức tranh mùa thu. Sắc xanh này có thể là sự phản chiếu của bầu trời thu trong xanh, hoặc là màu sắc tự nhiên của nước biển.
  • Lá vàng trước gió: Hình ảnh và màu sắc này không thể thiếu trong bức tranh mùa thu Việt Nam. Lá vàng rụng đầy trên các con đường, xào xạc theo từng cơn gió tạo nên một khung cảnh lãng mạn và thơ mộng. Màu vàng của lá tượng trưng cho sự tàn phai, úa hắt nhưng cũng là vẻ đẹp riêng biệt của mùa thu.
  • Trời xanh ngắt: Bầu trời mùa thu cao vời vợi, xanh thẳm không một gợn mây. Màu xanh này không phải là màu xanh dịu nhẹ như nước biển, mà là xanh thuần một màu trên diện rộng. Sắc xanh này mang đến cảm giác bao la, rộng lớn và có chút man mác, buồn bã.

Soạn bài Thơ duyên chi tiết sau khi đọc tác phẩm

Soạn bài Thơ duyên ngắn nhất sau khi đã đọc hiểu văn bản để tìm hiểu kỹ hơn về tác phẩm tiêu biểu này:

Câu 1: Bạn hiểu thế nào về từ “duyên” trong nhan đề “Thơ duyên”?

Khi đọc Thơ duyên soạn của Xuân Diệu, ta thấy rằng “duyên” mang một tầng nghĩa rộng và sâu sắc hơn bình thường. “Duyên” không chỉ đơn thuần là mối quan hệ lứa đôi mà còn là sự gắn kết, hòa hợp giữa vạn vật trong vũ trụ. Điều này được thể hiện qua những hình ảnh thơ như:

  • “Cây me xanh rì” và “chim hót líu lo”
  • “Trời xanh” và “lá vàng”
  • “Cánh chim xa” và “bóng chim gần”

Tất cả những hình ảnh này đều được đặt trong một mối quan hệ hài hòa, gắn kết với nhau. Cây me và chim hót, trời xanh và lá vàng, cánh chim xa và bóng chim gần. Tất cả đều là những biểu tượng của tự nhiên, của cuộc sống, và chúng được kết nối với nhau bởi một sợi dây “duyên” vô hình.

soạn thơ duyên
Tất cả đều được đặt trong một mối quan hệ hài hòa

Sợi dây “duyên” này không chỉ kết nối các cảnh vật với nhau, mà còn kết nối con người với thiên nhiên. Qua những hình ảnh thơ đẹp đẽ và ngôn ngữ giàu sức gợi, Xuân Diệu đã thể hiện niềm tin vào sự hài hòa, gắn kết giữa con người và vũ trụ.

Câu 2: Phân tích, so sánh tác dụng của từ ngữ, hình ảnh, vần, nhịp,… trong việc gợi tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu ở khổ 1 và khổ 4.

Soạn văn 10 Thơ duyên khổ 1 và khổ 4 trong bài thơ đều miêu tả cảnh sắc thiên nhiên chiều thu tuy nhiên mỗi khổ thơ lại mang đến cho người đọc những cảm xúc khác nhau.

  • Khổ 1 vẽ nên bức tranh chiều thu rực rỡ, tươi vui với hình ảnh “cây me ríu rít cặp chim chuyền”, “trời xanh ngọc” và “tiếng huyền”. Màu sắc “xanh ngọc” gợi cảm giác trong trẻo, tươi mát, kết hợp với động từ “đổ” tạo cảm giác dứt khoát, lan tràn, như mang theo niềm vui của mùa thu mới đến. Âm thanh “ríu rít” của cặp chim chuyền và “tiếng huyền” càng tô điểm thêm cho bức tranh thiên nhiên sinh động, rộn ràng.
  • Khổ 4 lại mang đến một khung cảnh chiều thu tĩnh lặng, có phần bâng khuâng, xao xuyến. “Mây biếc” bay “gấp gấp”, “con cò” trên ruộng cánh “phân vân”, “hoa lạnh” và “sương xuống dần” gợi lên cảm giác se lạnh, heo hút của trời thu. Nhịp thơ nhanh hơn, dồn dập hơn so với khổ 1 thể hiện sự hối hả, vội vã của thời gian.

Sự khác biệt về cảm xúc trong hai khổ thơ được thể hiện qua:

  • Cách sử dụng từ ngữ: Khổ 1 sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự vui tươi, rộn rã như “ríu rít”, “đổ”, “huyền”, “mộng”, “duyên”, “chuyền”. Khổ 4 sử dụng nhiều từ ngữ gợi tả sự tĩnh lặng, bâng khuâng như “biếc”, “gấp gấp”, “phân vân”, “lạnh”, “thưa”, “xuống dần”.
  • Cách gieo vần: Khổ 1 gieo vần bằng (“uyên”) tạo cảm giác nhẹ nhàng, êm ái. Khổ 4 gieo vần trắc (“ân”, “ân”, “ần”) tạo cảm giác dồn dập, vội vã.
  • Hình ảnh thơ: Khổ 1 sử dụng hình ảnh những cảnh vật tươi sáng, rực rỡ như “cây me”, “chim chuyền”, “trời xanh ngọc”. Khổ 4 sử dụng hình ảnh những cảnh vật gợi cảm giác se lạnh, heo hút như “mây biếc”, “con cò”, “hoa lạnh”, “sương”.

Câu 3: Trước những sắc thái và thời khắc khác nhau của bức tranh thiên nhiên chiều thu, duyên tình giữa “anh” và “em” có sự thay đổi như thế nào theo các khổ thơ? Có thể trả lời dựa vào bảng sau (làm vào vở):

Khổ thơ Sắc thái thiên nhiên Duyên tình “anh” – “em”
Khổ 1 Buổi chiều thơ mộng gợi lên khung cảnh trữ tình màu xanh tươi vui Hài hòa, tuyệt đẹp
Khổ 2 Mang nét mạnh mẽ hơn khổ 1 Có một sự rung động tinh tế xuất phát từ sâu thẳm trái tim, len lỏi qua từng ngóc ngách tâm hồn. Trên con đường dẫn lối cho những rung động ấy, mọi cảm xúc dù nhỏ bé nhất cũng sẽ được phơi bày, dù cho ta cố gắng che giấu bằng bất cứ cách nào đi chăng nữa.
Khổ 4 Trời lạnh và không gian, thời gian trở nên gấp gáp hơn Xao xuyến nhưng cũng bâng khuâng
Khổ 5 Sự êm ả, bình an trong sự tĩnh lặng Hòa hợp và hạnh phúc với thiên nhiên.

Câu 4: Cảm xúc của “anh”/ “em” trước thiên nhiên chiều thu giữ vai trò như thế nào trong việc hình thành, phát triển duyên tình gắn bó giữa “anh” và “em”?

Sau khi đọc hiểu Thơ duyên ta thấy được sự hòa quyện, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên được thể hiện qua từng câu thơ. Chiều thu êm ả, tĩnh lặng với “con đường nhỏ nhỏ”, “gió xiêu xiêu”, “cánh hoang lả lả” như chính là tâm hồn của “anh” và “em”, đang hòa quyện vào nhau. Bầu trời chiều “thăm thẳm xanh” như ôm trọn lấy đôi lứa đang chìm đắm trong tình yêu.

Cảm xúc của “anh” và “em” trước thiên nhiên chiều thu cũng chính là sợi dây gắn kết họ lại với nhau. Lúc đầu, “anh” “lâng lâng” trước “cảnh êm ả”, “lòng rạo rực” khi “nhìn em lần đầu tiên”. Khi hoàng hôn buông xuống, “gió se se lạnh”, “sương khói muôn màu”, “em” “lặng thinh” và “khuôn mặt rầu rầu”, “anh” cũng “bâng khuâng” và “lo lắng”.

Sự đồng điệu trong cảm xúc trước thiên nhiên chính là điểm nhấn cho mối duyên tình của “anh” và “em”. Cùng nhau thưởng thức vẻ đẹp của chiều thu, “anh” và “em” như tìm thấy sự đồng cảm trong tâm hồn từ đó nảy sinh tình yêu và gắn kết với nhau.

Hơn nữa, thiên nhiên chiều thu còn là bối cảnh cho lời thề nguyện “lòng anh thôi đã cưới lòng em”. Giữa khung cảnh lãng mạn và thơ mộng của chiều thu, lời thề ấy càng thêm ý nghĩa và sâu sắc, thể hiện sự gắn bó bền chặt của “anh” và “em”.

Như vậy, thiên nhiên chiều thu trong bài không chỉ là cảnh đẹp mà còn là nhân tố quan trọng trong việc hình thành và phát triển mối duyên tình giữa “anh” và “em”. Sự hòa quyện, đồng điệu giữa con người và thiên nhiên chính là nền tảng cho tình yêu bền chặt và gắn bó của họ.

Câu 5: Xác định chủ thể trữ tình và nêu cảm hứng chủ đạo của bài thơ.

Nhân vật trữ tình “anh” trong bài thơ là một người đang chìm đắm trong tình yêu và sự rung động trước vẻ đẹp của thiên nhiên. Mỗi khổ thơ là một bức tranh thiên nhiên sinh động, được miêu tả qua góc nhìn của nhân vật trữ tình. Chữ “duyên” và chữ “tình” được lặp đi lặp lại xuyên suốt bài thơ, như một sợi dây liên kết giữa con người và thiên nhiên.

Câu 6: Chỉ ra nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu qua Thơ duyên (có thể so sánh với một vài bài thơ khác để làm rõ nét độc đáo ấy).

Nét độc đáo trong cách cảm nhận và miêu tả thiên nhiên mùa thu của Xuân Diệu sau khi soạn văn Thơ duyên được thể hiện qua những điểm sau:

  • Khung cảnh thiên nhiên được miêu tả qua con mắt của một tâm hồn dạt dào cảm xúc, biết rung động trước tình yêu.

Khác với các nhà thơ trước đây thường miêu tả thiên nhiên một cách khách quan, Xuân Diệu đã thổi hồn vào cảnh vật, khiến cho thiên nhiên trở nên sống động và mang đậm dấu ấn của con người. Thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu không chỉ đẹp mà còn có sức sống mãnh liệt, có khả năng lay động tâm hồn con người.

  • Thiên nhiên được miêu tả qua những gam màu mới mẻ, độc đáo.

Xuân Diệu không miêu tả thiên nhiên mùa thu theo lối mòn như các nhà thơ trước đây, mà tập trung vào những gam màu mới mẻ, độc đáo. Ví dụ như: “chiều mộng hòa thơ”, “trời xanh ngọc”, “mây biếc”, “hoa lạnh chiều”… Những gam màu này đã tạo nên một bức tranh mùa thu vô cùng rực rỡ và lung linh.

  • Thiên nhiên được miêu tả qua những âm thanh sống động và là một người bạn đồng hành, chia sẻ những cảm xúc của con người.

Thiên nhiên trong thơ Xuân Diệu không chỉ đẹp mà còn có âm thanh sống động. Tiếng chim hót, tiếng lá reo, tiếng gió thổi… đã tạo nên một bản giao hưởng mùa thu vô cùng du dương và êm đềm. Nó không chỉ là bối cảnh cho tình yêu, mà còn là một người bạn đồng hành, chia sẻ những cảm xúc của con người. Con người và thiên nhiên hòa quyện vào nhau, tạo nên một bức tranh thơ lãng mạn, say đắm.

Lời kết

Trên đây là soạn bài Thơ duyên chi tiết mà giáo viên hay học sinh có thể tham khảo để có một buổi học chất lượng. Các bạn nên tự mình phân tích những câu văn hay để hiểu rõ hơn về “hồn” thơ của Xuân Diệu.

XEM THÊM:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *